Có 2 kết quả:

宴宴 yến yến晏晏 yến yến

1/2

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Yên ổn nhàn hạ. Nghĩ ngơi rảnh rỗi.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Êm đềm dịu dàng.